- 4.0 mil vinyl backing, 85 degrees F
- General purpose vinyl tape, vivid colors, use in non-critical applications
- Non-corrosive, flexible, abrasion resistant, conformable, wear resistant, clean removal, maintain color, easy to apply, versatile, moisture resistant, visible, multiple colors
- 3M™ Masking and Surface Protection Products (PDF, 3.3MB)
- 3M™ 764 General Purpose Vinyl Tape (PDF, 196.3KB)
- Liên hệ WWW.DUCTHANHSHOP.COM
Băng dính dán nền 3M 764
http://ducthanhshop.com/bang-keo-dan-nen-3m-764-50mm-x-33m-xanh-la
Băng keo Vinyl 3M 764 là loại băng keo dán nền có nhiều màu sắc của 3M
Được dùng phổ biến trong các ngành công nghiệp, trong các nhu cầu không yêu cầu cao về độ chịu nhiệt
Có khả năng chịu mài mòn tốt, dể dàng lau sạch, sử lý bề mặt bị bẩn, duy trì màu sắc dài lâu, sử dụng đa năng, chấm ẩm, nhiều màu sắc,
Ứng dụng trong các ngành: Ô tô, Hàng không, vũ trụ, quân sự, công nghiệp nói chung, MRO, quản lý cơ sở vật chất, bảo vệ bề mặt, đóng gói
Màu sắc: Vàng , đỏ , cam , xanh dương , xanh lá cây , tím , trắng , đen , trong Suốt , nâu .
Chất liệu : Cao su (vinyl), mền dẻo, độ bám dính tốt ngay lập tức
Độ dày : 0.125mm
Chiều dài: 33m
Kích thước sân cỏ : 50mm and phục vụ theo nhu cầu khách hàng
Màng băng keo : Polyvinyl Chloride
Chịu nhiệt : từ 4 to 77 độ C , sử dụng tốt nhất từ 15-27 độ C
Bảo hành: Không
|
Specifications
Adhesion to Steel oz/in (N/100 mm) | 18 (21) |
Adhesive Type | Rubber |
Backing Material | Polyvinyl Chloride |
Backing Thickness | 4 mil |
Backing Thickness (metric) | 0.1 mm |
Brand | 3M |
Color | White , Multi , Blue , Red , Black , Transparent , Green , Yellow , Purple , Orange , Gray , Brown |
Elongation | 180 Percent |
Industries | Transportation , Specialty Vehicle , Automotive , Military & Government , General Industrial , MRO |
Length | 36 Linear Yard |
Length (Metric) | 32.91 m |
Maximum Operating Temperature (Celsius) | 29 Degree Celsius |
Maximum Operating Temperature (Fahrenheit) | 85 Degree Fahrenheit |
Minimum Operating Temperature (Fahrenheit) | 60 Degree Fahrenheit |
Product Form | Roll |
Shelf Life in Months (from date of manufacture) | 12 |
Tensile Strength | 13 lb/in |
Tensile Strength (metric) | 228 N/100mm |
Total Thickness | 5 mil |
Width | 49 Inch , 3 Inch , 1 Inch , 2 Inch |
Width (Metric) | 25.4 mm , 1244.6 mm , 76.2 mm , 50.8 mm |
CatalogData Sheet |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét